--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ run down chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chạy hiệu
:
(từ cũ, thông tục) Play a secondary role, play second fiddle
+
squarehead
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người Bắc Âu ở Mỹ, Ca-na-đa
+
chrysanthemum morifolium
:
cúc mâm xôi
+
đăm chiêu
:
Looking worried, anxious
+
nhãn hiệu
:
trade-mark